EDTA – ETHYLENE DIAMINE TETRACETIC ACID

Giá bán: Liên hệ

EDTA – ETHYLENE DIAMINE TETRACETIC ACID
Tên sản phẩm: EDTA – Ethylene Diamine Tetracetic Acid
Tên gọi khác: EDTA
Công thức hoá học: C10H16N2O8
Xuất xứ: Hàn Quốc
Khối lượng: 25kg/bao
EDTA – Ethylene Diamine Tetracetic Acid dạng bột màu trắng dùng như một loại hoá chất nuôi trồng thuỷ sản công dụng chính là khử các kim loại nặng thuỷ ngân, chì, phèn lẫn trong nước, làm mềm nước cứng. Điều chỉnh độ kiềm, ổn định pH được nhập khẩu trực tiếp và phân phối toàn quốc bởi SANCO

 

Khuyến mãi

  • Tư vấn thi công miễn phí
  • Tư vấn bán hàng 24/7
  • Freeship nội thành cho đơn hàng từ 50 triệu
  • Có chứng chỉ nhà sản xuất đi kèm

EDTA – Ethylene Diamine Tetracetic Acid gọi tắt là EDTA có công thức hoá học C10H16N2O8, dạng chất bột, màu trắng, là một acid hữu cơ mạnh, mạnh hơn 1000 lần so với acid acetic, không bay hơi, dễ hoà tan trong nước.

Ethylene Diamine Tetracetic Acid – EDTA được biết đến như một loại hoá chất nuôi trồng thuỷ sản phổ biến do giá thành rẻ, công dụng chính là khử các kim loại nặng thuỷ ngân, chì, phèn lẫn trong nước, làm mềm nước cứng. Điều chỉnh độ kiềm, ổn định pH trong ao nuôi. Duy trì ổn định nước và giảm các độc tố do tảo tiết ra hay tảo chết sinh ra. Đồng thời cung cấp thêm khí Nitơ kích thích tảo và phiêu sinh vật có lợi phát triển.

Ethylene Diamine Tetracetic Acid – EDTA còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Trong công nghiệp sản xuất giấy, bột giấy EDTA được dùng để ức chế khả năng của các ion kim loại, đặc biệt là Mn 2+. Trong dệt may, EDTA được thêm vào để cô lập các ion kim loại hạn chế ảnh hưởng đến màu sắc vải nhuộm. Trong công nghiệp thực phẩm EDTA đóng vai trò như chất bảo quản để chống lại sự oxy hoá và giảm nhẹ sự hình thành benzen có trong một số loại nước  giải khát. Trong công nghiệp sản xuất nước tẩy rửa, dầu gội đầu, mỹ phẩm EDTA là chất ổn định để bảo quản tính năng của sản phẩm bảo toàn tốt trong điều kiện thông thường và còn nhiều sản phẩm khác.

Ethylene Diamine Tetracetic Acid – EDTA nên bảo quản, lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh xa nước, độ ẩm cao, nguồn nhiệt. Lưu ý nên sử dụng các biện pháp an toàn khi vận chuyển và sử dụng như mang bao tay, khẩu trang, mắt kính để đảm bảo an toàn cho sức khoẻ. Để xa tầm tay trẻ em. Không đẻ nhầm lẫn với các thực phẩm cho người và vật nuôi. Đậy kín vật đựng khi không sử dụng.

Ethylene Diamine Tetracetic Acid – EDTA do Công Ty SANCO tuyển chọn đầu vào gắt gao và nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất uy tín từ Hàn Quốc đóng bao với quy cách 25kg/bao. Bao giấy, thiết kế đẹp, đầy đủ thành phần, hướng dẫn sử dụng và các tiêu chí đảm bảo an toàn. Bao nhỏ gọn dễ vận chuyển, thuận tiện khi sử dụng, định lượng dễ tính toán theo nhu cầu sử dụng thực tế của quý khách hàng. SANCO luôn đặt chỉ tiêu về chất lượng và sự hài lòng của quý khách hàng lên hàng đầu để tuyển lựa những sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh phân phối trên toàn quốc. Sự hài lòng, niềm tin tưởng của quý đối tác lâu năm chính là động lực để chúng tôi phấn đấu, hoàn thiện hơn nữa. Chúng tôi hết lòng vì mục tiêu mang đến cho quý khách hàng, quý đối tác những sản phẩm có giá trị sử dụng và giá trị kinh tế lâu dài. Tất cả mọi nỗ lực đều vì mục tiêu góp phần cho sự thịnh vượng của quý khách, góp phần xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn cho mọi người.

Hoá chất EDTA là gì?

EDTA là một axit aminopolycarboxylic tồn tại ở dạng chất rắn không màu, tan trong nước. Ở thể lỏng hoá chất này có màu vàng nhạt.

EDTA thường được tổng hợp từ Ethylene Diamine (C2H4(NH2)2), formol (HCHO) và gốc Cyanide (HCN hoặc NaCN). Trong cấu trúc của nó chứa cả 2 nhóm amin đó là NH2 và 4 gốc carboxyl COOH

Khối lượng phân tử: 292.244 g/mol

Tỷ trọng: 0,860 g cm 3 (ở 20 ° C)

Độ pH = 10.5-11.5

EDTA là một tác nhân chelate hóa, một hóa chất cơ bản và một chất cô lập.

Một số ứng dụng phổ biến

Trong mỹ phẩm

EDTA là một thành phần trong các sản phẩm như dầu gội đầu, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Nó giúp ổn định nhũ tương, là chất hoạt động bề mặt và chất tạo bọt, ổn định độ pH của sản phẩm.

Ngoài ra, nó còn có chức năng kháng khuẩn, giúp sản phẩm bảo quản được lâu và tăng cường tác dụng chống oxy hóa của các chất chống oxy hóa tự nhiên như vitamin C, vitamin E.

Khi nói đến ngành công nghiệp mỹ phẩm, dinatri EDTA đóng một vai trò quan trọng trong nhiều sản phẩm như dầu gội đầu, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa, sản phẩm chăm sóc cá nhân,…

Ngoài ra, chúng còn giúp ổn định nhũ tương, là chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt và ổn định độ pH của sản phẩm.

Ngoài ra, chúng còn có tính kháng khuẩn, giúp sản phẩm được bảo quản trong thời gian dài và tăng cường tác dụng chống oxy hóa cho sản phẩm.

Trong phòng thí nghiệm

Trong môi trường phòng thí nghiệm, EDTA được dùng để quét các ion kim loại.

Trong hóa sinh và sinh học phân tử, sự khử ion thường được sử dụng để bất hoạt các enzym phụ thuộc kim loại, như một phép thử khả năng phản ứng của chúng hoặc để ngăn ngừa sự phá hủy DNA hoặc protein và polysaccharid.

Trong hóa học phân tích, EDTA được sử dụng trong chuẩn độ và phân tích độ cứng của nước hoặc như một chất che để cô lập các ion kim loại có thể gây trở ngại cho quá trình phân tích.

EDTA có nhiều ứng dụng cụ thể trong các phòng thí nghiệm y sinh, chẳng hạn như trong nhãn khoa thú y như một chất chống collagenase để ngăn ngừa sự thoái hóa của loét giác mạc ở động vật.

Trong nuôi cấy mô, EDTA được sử dụng như một thuốc thử liên kết với canxi và ngăn chặn sự tham gia của cadherin gian bào, ngăn chặn sự kết tụ của các tế bào phát triển trong huyền phù lỏng, hoặc tách rời tế bào, kết dính các tế bào để di chuyển.

Trong mô bệnh học, EDTA có thể được sử dụng như một chất khử khí và các phần có thể được cắt qua một microtome sau khi khử khoáng các mẫu mô.

Trong y học

Một loại muối EDTA đặc biệt được gọi là natri canxi edetate được sử dụng để liên kết các ion kim loại trong quá trình điều trị nhiễm độc thủy ngân và chì.

Nó cũng được sử dụng để giúp cơ thể loại bỏ chất sắt dư thừa, điều trị các biến chứng của truyền máu nhiều lần, và thường được sử dụng để điều trị bệnh thalassemia.

Các nha sĩ và bác sĩ nội nha sử dụng EDTA và các chất hoạt động bề mặt để nới lỏng quá trình vôi hóa trong ống tủy để tạo điều kiện thuận lợi cho tiểu phẫu.

Nó được sử dụng rộng rãi trong phân tích máu như một chất chống đông máu cho các mẫu máu. EDTA loại bỏ canxi khỏi mẫu máu, ngăn máu đông và bảo tồn hình thái tế bào máu.

EDTA có hiệu quả cao trong việc giảm sự phát triển của vi khuẩn trong quá trình cấy ghép ống kính nội nhãn (IOL) nhờ khả năng phân tán chất nhầy.

Trong dược phẩm

Là một chất chống oxy hóa, nó giúp ngăn chặn các gốc tự do gây hại cho thành mạch máu và giảm xơ vữa động mạch. Tuy nhiên, nghiên cứu này vẫn chưa được ứng dụng vào thực tế.

Nó được sử dụng như một chất bảo quản trong các chế phẩm nhãn khoa và thuốc nhỏ mắt (thường để tăng cường tác dụng của một chất bảo quản khác như benzalkonium chloride hoặc thimerosal).

Trong công nghiệp

Trong công nghiệp dệt: nó che giấu các ion kim loại làm thay đổi màu sắc của sản phẩm nhuộm.

Trong công nghiệp giấy và bột giấy: để tẩy trắng không có clo.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm: EDTA được thêm vào một số loại thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất ổn định để ngăn ngừa sự đổi màu do quá trình oxy hóa xúc tác. Nước giải khát có chứa axit ascorbic và natri benzoat, làm giảm nhẹ sự hình thành chất gây ung thư benzen. EDTA liên kết với sắt được sử dụng để tăng cường các sản phẩm ngũ cốc. Nó cũng giúp bảo quản thực phẩm và thúc đẩy màu sắc, kết cấu và hương vị của nó

Trong sản xuất xi măng: để xác định vôi tự do và magiê tự do trong xi măng và keo.

Trong nông nghiệp

Được sử dụng trong phân bón nông nghiệp để tạo chelate để ngăn chặn sự kết tủa của kim loại nặng trong môi trường nước.

Ngoài ra, EDTA còn là hóa chất dùng để xử lý nước cấp cho sản xuất giống thủy sản nước mặn, nuôi tôm thương phẩm, nuôi cá.

Edta giúp giảm các kim loại nặng còn lại trong ao nuôi tôm để chúng lột xác dễ dàng.

Giúp giảm dầu, váng và cặn, chất lơ lửng trong ao nuôi, giúp tiêu diệt tảo độc tố trong ao nuôi tôm.

Khi được sử dụng với các hóa chất khác cần thiết cho nuôi tôm, nó giúp phân hủy độc tố và chống lại tác động của những thay đổi môi trường một cách hiệu quả.

Giúp ổn định độ kiềm và pH trong ao nuôi tôm. Sử dụng edta để đo độ cứng của nước.

Nó giúp khử phèn, cải thiện chất lượng nước ao nuôi hiệu quả, đồng thời giúp loại bỏ NO2, NH3, H2S và các khí độc khác trong ao nuôi tôm, giúp tôm không bị ngộ độc hoặc bị bệnh.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm

Edta thường được thêm vào một số thành phần thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất ổn định để giúp ngăn ngừa mất màu do quá trình oxy hóa.

Cũng như một số loại nước ngọt có chứa axit ascorbic và natri benzoat, Edta giúp giảm nhẹ sự hình thành benzen, một chất gây ung thư.

Ngoài ra, Edta kết hợp với sắt giúp tăng cường sức mạnh cho các sản phẩm ngũ cốc.

Hoặc chúng giúp bảo quản thực phẩm để tăng màu sắc, kết cấu và hương vị.

Lưu ý khi sử dụng EDTA

Ngày nay, EDTA được tìm thấy trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da và tóc và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, bản chất của hóa chất hay chất bảo quản ít nhiều có thể gây ra một số ảnh hưởng xấu đến cơ thể con người. Do đó, cần hết sức lưu ý khi sử dụng hóa chất hoặc sản phẩm có chứa các thành phần này.

Tuy nhiên, hiện chưa có báo cáo nào về ảnh hưởng của EDTA đối với sức khỏe con người. Tuy nhiên, EDTA đã được chứng minh là có tác dụng ức chế tổng hợp DNA. Sử dụng lâu dài chất này có thể gây hại cho sức khỏe. Cụ thể, nó có thể làm suy giảm khả năng sinh sản, làm thai nhi bị biến dạng, tổn thương thận và gây viêm da tiếp xúc.

Phải mang găng tay, kính, khẩu trang và quần áo bảo hộ trong quá trình sử dụng và vận chuyển.

Để xa tầm tay trẻ em, không trộn với thức ăn của người và vật nuôi, đậy nắp khi không sử dụng.

Vì vậy, người dùng nên lựa chọn sản phẩm an toàn cho mình và đọc kỹ những lưu ý khi sử dụng để đảm bảo sức khỏe cho gia đình và những người thân yêu.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “EDTA – ETHYLENE DIAMINE TETRACETIC ACID”