1. Tổng quan sản phẩm
Zinc Oxide còn gọi là kẽm oxit, Znc white, Calamine, có công thức hoá học là ZnO, dạng bột, màu trắng, không màu, không mùi, nhiệt độ nóng chảy cao 1975 độ C, khi nung nóng trên 300 độ C sẽ chuyển sang màu vàng khi làm lạnh lại sẽ chuyển về màu trắng ban đầu, tan rất ít trong nước và dầu, không độc và không bị biến màu khi để trong không khí ở nhiệt độ thường.
Zinc Oxide ZnO – kẽm oxit là một loại trong ngành hoá chất công nghiệp với ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Ứng dụng quan trọng nhất là trong công nghiệp sản xuất cao su, ZnO được dùng với sản lượng hơn 50% dùng để kết hợp với acid stearic để lưu hoá cao su. Phụ gia ZnO dùng để bảo vệ cao su để chống nấm mốc và ánh sáng UV. Trong công nghiệp sản xuất bê tông, bổ sung ZnO góp phần cải thiện thời gian xử lý và khả năng chống nước của bê tông. Trong chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ hải sản ZnO được dùng làm phụ gia trong thức ăn gia súc, thức ăn thuỷ hải sản để bổ sung lượng kẽm cần thiết cho vật nuôi.
Zinc Oxide ZnO – kẽm oxit còn được dùng trong nhiều lĩnh vực khác của đời sống và sản xuất. Trong y tế dùng để sản xuất calamin dùng để dưỡng da và dùng điều trị trong nha khoa. ZnO dùng sản xuất thuốc mỡ khử trùng, kem bôi, kem dưỡng da, kem chống nắng bảo vệ da khỏi các tác hại của tia cực tím trong ánh nắng mặt trời có ưu điểm nổi bật là không gây hại da, không gây mụn.Ngoài ra còn dùng trong phấn em bé chống lại phát ban khi trẻ em mang tã, dùng trong dầu gội đầu trị gàu, trị nấm da dầu, trong thể thao dùng thuốc bào chế từ ZnO để thoa lên các mô mềm nhằm hạn chế tổn thương khi tập luyện.
Zinc Oxide ZnO – kẽm oxit có đặc tính của oxit khử mùi và kháng khuẩn cao nên thường được thêm vào vải bông, cao su, bao bì thực phẩm như một chất bảo vệ hiệu quả. Ngoài ra còn dùng nhiều trong công nghiệp điện tử, công nghiệp luyện kim, xi mạ, luyện đồng, luyện bạc, sản xuất gạch men, gốm sứ, đồ mỹ nghệ và nhiều sản phẩm khác trong đời sống.
Zinc Oxide ZnO – kẽm oxit tương đối an toàn khi tiếp xúc trực tiếp, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng chiếu vào trực tiếp, tránh nước, nơi có độ ẩm cao, tránh xa tầm tay trẻ em, tránh để gần thực phẩm của người và vật nuôi trong nhà. Khi không sử dụng nên dùng thùng, can, phuy đựng sản phẩm để bảo quản chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Zinc Oxide ZnO – kẽm oxit do Công Ty SANCO tuyển chọn từ nhiều nhà sản xuất uy tín, nhập khẩu trực tiếp, xuất xứ tại Thái Lan, Malaysia, Đài Loan, đóng bao với quy cách 25kg/bao, bao có lót màng P.E chắc chắn, giúp chống thấm, hạn chế rò rỉ sản phẩm khi di chuyển, sử dụng và lưu trữ. SANCO luôn nâng cao chất lượng sản phẩm đầu vào, cải tiến chất lượng dịch vụ, quy trình giao hàng nhanh chóng nhằm cung cấp đến quý khách hàng, quý đối tác toàn quốc những sản phẩm chất lượng chính hãng, giá thành cực tốt, tính tiện dụng và hiệu quả kinh tế cao nhất, tiết kiệm chi phí và thời gian tối đa cho quý khách. Chúng tôi luôn nỗ lực để hoàn thiện hơn nữa, phát triển bền vững dựa trên yếu tố cốt lõi là sự ủng hộ, tin tưởng của quý khách hàng. SANCO cùng quý vị đồng hành trên bước đường thành công, thịnh vượng mang đến giá trị cống hiến, giá trị nhân văn nhằm mục tiêu chung xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
2. Cấu tạo phân tử của kẽm oxit
Kẽm oxit là 1 oxit bazo, tạo nên từ 1 nguyên tử kẽm và 1 nguyên tử oxi, nối với nhau qua liên kết ion.
3. Tính chất lý hóa đặc trưng của kẽm oxit
3.1. Tính chất vật lý
- Oxit Kẽm là một chất dạng bột, màu trắng, không màu không mùi.
- Nó không bị biến màu tuy nhiên sẽ chuyển sang màu vàng khi bị đun nóng.
- Khối lượng mol: 81.408 g/mol
- Khối lượng riêng: 5.606 g/cm3
- Điểm nóng chảy: 1975 °C
- Điểm sôi: 2360 °C
- Độ hòa tan trong nước: 0.16 mg/100 mL (30 °C).
3.2. Tính chất hóa học
- Kẽm oxit là một oxit lưỡng tính, gần như không hòa tan trong nước và rượu, nhưng lại hòa tan trong hầu hết các axit như axit hydrochloric:
ZnO + 2HCl → ZnCl2 + H2O
- Tác dụng với bazơ:
ZnO + 2NaOH + H2O → Na2(Zn(OH4))
- Phản ứng chậm với các axit béo trong dầu để giúp sản xuất các cacboxylat tương ứng.
- Kẽm oxit phân hủy thành hơi kẽm và oxy:
ZnO + C → Zn + CO
- Tham gia phản ứng với hydrogen sulfide để cung cấp cho kẽm sulfua:
ZnO + H2S → ZnS + H2O
4. Sản xuất, điều chế kẽm oxit ra sao?
Trong phòng thí nghiệm, oxit kẽm được tổng hợp bằng phương pháp điện phân anốt của dung dịch natri bicarbonate bằng cách sử dụng que kẽm, sản phẩm cuối cùng tạo ra hydroxit kẽm và hydro. Sau đó, kẽm hydroxit được phân hủy thành kẽm oxit bằng cách nung nóng:
Zn + 2H2O → Zn(OH)2 + H2
Zn (OH)2 → ZnO + H2O
5. Ứng dụng của Kẽm oxit – ZnO
5.1. Hóa chất ngành công nghiệp
- Kẽm oxit được sử dụng kết hợp với axit stearic để lưu hóa cao su trong sản xuất cao su. Bên cạnh đó, ZnO còn được dùng làm phụ gia bảo vệ cao su, chống nấm mốc và ánh sáng UV.
- ZnO còn giúp cải thiện thời gian xử lý và khả năng chống nước của bê tông.
- Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành sơn làm lớp phủ chống ăn mòn kim loại.
5.2. Hóa chất ngành y tế
- ZnO được dùng để sản xuất calamin giúp dưỡng da và điều trị trong nha khoa.
- Nó còn được dùng để chữa viêm da, eczema,…
- Sử dụng thuốc bào chế từ ZnO để hạn chế tổn thương khi tập luyện thể thao.
5.3. Hóa chất ngành mỹ phẩm
- ZnO được dùng để sản xuất kem bôi, kem dưỡng da, kem chống nắng bảo vệ da khỏi các tác hại của tia cực tím.
- Nó còn được sử dụng trong phấn em bé chống phát ban khi trẻ em mang tã.
- Ngoài ra, còn được dùng trong dầu gội đầu trị gàu, trị ngứa.
5.4. Hóa chất ngành thực phẩm
- Kẽm oxit được thêm ngũ cốc ăn sáng để bổ sung kẽm cho cơ thể.
- Người ta thường sử dụng ZnO để thêm vào vải bông, cao su, bao bì thực phẩm đóng gói sẵn để bảo vệ hiệu quả.
- Ngoài ra, nó còn là thành phần của bộ lọc thuốc lá để loại bỏ đáng kể HCN và H2S từ khói thuốc lá mà không gây ảnh hưởng đến hương vị.
- 2.5. Hóa chất ngành nông nghiệp
- Kẽm oxit còn được sử dụng làm thành phần trong phân bón và thức ăn cho chăn nuôi.
5.5. Kẽm oxit trong ngành xây dựng
Oxit kẽm được sử dụng cho sản xuất bê tông. Bổ sung ZnO cải thiện thời gian xử lý và sức đề kháng của bê tông so với nước.
5.6. Kẽm oxit giúp phòng chống ăn mòn các lò phản ứng hạt nhân
Kẽm oxit được sử dụng trong công tác phòng chống ăn mòn trong các lò phản ứng hạt nhân nước áp lực.
5.7. Ngành công nghiệp sơn
- Được sử dụng như một chất màu trong sơn đặc biệt sử dụng trong sơn cho giấy.
- Sử dụng làm lớp phủ chống ăn mòn kim loại đặc biệt hiệu quả đối với sắt mạ kẽm.
6. Lưu ý khi sử dụng, bảo quản kẽm oxit an toàn
6.1. Lưu ý khi bảo quản lưu trữ kẽm oxit
- Kẽm Oxit đặt tại nơi làm việc cần phải lưu trữ cẩn thận, tránh gây ô nhiễm môi trường cũng như làm ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.
- Hãy đặt Kẽm Oxit những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kho hóa chất cần phải tách riêng biệt để tránh trường hợp rò rỉ hoặc tràn đổ hóa chất gây ô nhiễm.
- Nhà kho trữ hóa chất phải nằm ở xa khu dân cư, tránh nguồn nước, nơi chứa nước sinh hoạt cho dân sinh hay trồng trọt vì sẽ làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
6.2. Sử dụng kẽm oxit cần lưu ý những điều gì?
Khi tiếp xúc với hóa chất kẽm oxit nói riêng, các loại hóa chất cơ bản khác nói chung cần phải trang bị cho mình các công cụ sử dụng thích hợp, trang thiết bị bảo hộ đầy đủ.
7. Sanco Vina – Địa chỉ mua kẽm oxit giá tốt
Kẽm oxit là một trong những sản phẩm quen thuộc, ứng dụng cao trong nhiều ngành nghề. Vì thế mà không ít các đơn vị, tổ chức cung cấp và phân phối. Thế nhưng để lựa chọn một đơn vị uy tín, chất lượng hàng đầu không phải đơn giản.
Sanco Vina – Đơn vị đi đầu trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối các hóa chất, dụng cụ thí nghiệm trên cả nước đã được hệ thống khách hàng đánh giá cao về chất lượng. Bạn có thể yên tâm khi lựa chọn mua các sản phẩm tại đây.
- Hóa chất kẽm oxit tại Sanco Vina được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt thông qua phòng quản lý chất lượng.
- Với nhiều đầu xe tải, xe chứa hóa chất chuyên dụng, đảm bảo cung ứng nhanh chóng, kịp thời sản phẩm đến tay khách hàng
- Sản phẩm nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cung cấp đầy đủ MSDS sản phẩm
- Hệ thống kho bãi quy chuẩn, đáp ứng đầy đủ an toàn hóa chất từ khâu bảo quản cho đến khâu bốc xếp đóng hàng và giao hàng.
Reviews
There are no reviews yet.