Tổng quan sản phẩm
Ammonium chloride (NH4Cl)
– Tên gọi khác: Phân Clorua Amon, Amoni Clorua, Ammonium Muriate, Salt Ammoniac, Chlorammonic, Nushadir Salt, Salmiac …
– Công Thức: NH4Cl
– Ngoại Quan: Có dạng tinh thể hoặc dạng hạt trắng, không màu, không mùi, vị mặn, có tính hút ẩm. Khi tan trong nước hấp thụ nhiệt rất lớn.
– Hàm lượng hóa chất Muối Lạnh: 99.5%
– Qui cách: 25kg/bao
– Xuất xứ: Trung Quốc
– Mô tả: Hóa chất NH4Cl còn được gọi là Muối Lạnh hay Amoni clorua (Ammonium chloride). Nó là một hợp chất vô cơ với công thức NH4Cl, là muối tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Các dung dịch amoni clorua nhẹ có tính axit. Nó là sản phẩm từ phản ứng của axit clohydric và amoniac.
Tính chất của Ammonium Chloride NH4Cl
a. Tính chất vật lý của hóa chất NH4Cl
– Dạng tinh thể màu trắng, không mùi, vị mặn.
– Có tính axit nhẹ.
– Dễ hút ẩm và hay bị vón cục.
– Tan mạnh trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit và có khả năng ăn mòn kim loại.
– Khối lượng riêng: 1.5274 g/cm3.
– Nhiệt độ nóng chảy: 338 °C (611 K; 640 °F).
– Nhiệt độ sôi: 520 °C (793 K; 968 °F).
– Độ hòa tan trong nước: 244 g/L (−15 °C), 294 g/L (0 °C), 383.0 g/L (25 °C), 454.4 g/L (40 °C), 740.8 g/L (100 °C).
– Tích số tan (Ksp): 30.9 (395 g/L).
– Áp suất hơi: 133.3 Pa (160.4 °C), 6.5 kPa (250 °C), 33.5 kPa (300 °C).
– Độ axit (pKa): 9.24.
– Chiết suất (nD): 1.642 (20 °C).
b. Tính chất hóa học của NH4Cl
– Phương trình điện li khi Amoni clorua bị phân huỷ thành khí Hydrogen clorua và Amoniac:
NH4Cl → NH3 + HCl↑
– Phương trình giải phóng khí Amoniac khi cho Ammonium Chloride phản ứng với NaOH (bazơ mạnh):
NH4Cl + NaOH → NH3↑ + NaCl + H2O
– Phản ứng tạo ra amoniac và clorua kim loại kiềm từ amoni clorua và cacbonat kim loại kiềm (ở nhiệt độ cao):
2NH4Cl + NaCO3 -> 2NaCl + CO2 + H2O + 2NH3
– Lượng amoni clorua 5% trong nước sẽ có độ pH từ 4.6 – 6.0, làm cho quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
– Một số phản ứng của Ammonium Chloride sẽ sinh nhiệt và phản ứng hòa tan trong nước, ví dụ như khi phản ứng với Bari hidroxit.
Điều chế, sản xuất Amoni Clorua NH4Cl
- Ammonium chloride (NH4Cl) tự nhiên thường được phát hiện gần các khu vực núi lửa, hình thành trên các bề mặt đá núi lửa gần các khe thông khí thải (fumaroles).
- Nó cũng có thể được sản xuất thông qua phản ứng giữa amoniac (NH3) và hydro clorua (dưới dạng khí) hoặc axit clohidric (dưới dạng dung dịch).
NH3 + HCl → NH4Cl
- Hoặc thu được từ công nghệ Solvay
CO2 + 2NH3 + 2NaCl + H2O → 2NH4Cl + Na2CO3
Ứng dụng
3+ Ứng dụng của Muối lạnh NH4Cl – Ammonium Chloride
a. Ứng dụng của muối lạnh NH4Cl trong sản xuất phân bón
– Ứng dụng chính của hóa chất amoni clorua là nguyên liệu cung cấp nitơ trong sản xuất phân bón (90%) cho cây trồng. Người ta thường dùng Ammonium Chloride để tăng năng suất cho cây trồng, chủ yếu là lúa và lúa mì ở châu Á.
– Vì đây là loại phân sinh lý tương đối chua nên khi sử dụng trong quá trình canh tác cần kết hợp với phân lân và phân hữu cơ để đạt hiệu quả tốt nhất.
– NH4Cl là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất phân bón.
b. Ứng dụng của Ammonium Chloride NH4Cl trong công nghiệp luyện kim
– Amoni clorua có tác dụng lớn trong ngành hàn hoặc xi mạ. Nó có thể làm sạch bề mặt của phôi bằng phản ứng với các oxit kim loại ở bề mặt để tạo thành một clorua kim loại dễ bay hơi:
Al2O3 + 6NH4Cl → 2AlCl3 + 6NH3 + 3H2O
– Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như chất điện phân trong pin kẽm-carbon.
c. Ứng dụng của Amoni Clorua NH4Cl trong y học
– NH4Cl còn được sử dụng trong thuốc ho như một chất long đờm vì có khả năng tác động trên niêm mạc phế quản làm long đờm và trị ho đờm hiệu quả.
– Tuy nhiên, NH4Cl có tác dụng phụ kích thích vào niêm mạc dạ dày, có thể dẫn đến hiện tượng buồn nôn.
– Khi bị ngộ độc thực phẩm, muối lạnh ammonium chloride nh4cl được sử dụng để kích thích mạnh lên lớp niêm mạc của thành dạ dày, khiến nạn nhân có cảm giác buồn nôn, đẩy thức ăn nước uống trào ngược lên thực quản và thoát ra ngoài…
Ứng dụng khác
- Ứng dụng chính của Ammonium Chloride là nó được sử dụng như một nguồn nitơ trong phân bón, ví dụ như chloroammonium phosphate. Các loại cây trồng, chủ yếu là lúa và lúa mì ở các nước châu Á được người nông dân ưa chuộng sử dụng chất này để làm gia tăng năng suất.
- Muối Lạnh cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp, như dệt may và nhuộm trong thuộc da , in lên vải và làm bóng sợi bông.
- Trong kim loại: hóa chất NH4CL được sử dụng trong xi mạ hoặc hàn. Nó làm sạch bề mặt của phôi bằng phản ứng với các oxit kim loại ở bề mặt để tạo thành một clorua kim loại dễ bay hơi.
- Trong Y học: Được sử dụng như một chất long đờm trong thuốc ho. Nó tác động trên niêm mạc phế quản làm long đờm và dễ dàng hơn để có thể ho ra. Muối amoni là một chất kích thích vào niêm mạc dạ dày và có thể gây buồn nôn và nôn.
- Trong thực phẩm:
- Trong phòng thí nghiệm: Ammonium chloride được sử dụng để sản xuất nhiệt độ thấp trong phòng tắm làm mát . Amoni clorua giải pháp với ammonia được sử dụng như các giải pháp bộ đệm .
- Trong ngành luyện kim, NH4Cl là chất gây cháy kim loại, để chuẩn bị trước khi kim loại đó được tráng, mạ hoặc hàn bằng thiếc.
Nơi bán muối lạnh NH4Cl uy tín, đảm bảo
Công ty nhập khẩu hóa chất Sanco Vina tự hào là nhà cung cấp hóa chất công nghiệp chất lượng, uy tín hàng đầu hiện nay. Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp NH4Cl với số lượng lớn tại Việt Nam, là một trong các đối tác chiến lược của các tập đoàn sản xuất hóa chất lớn tại Trung Quốc.
Ngoài muối lạnh NH4Cl, Công ty chúng tôi còn nhập khẩu và phân phối các loại sản phẩm hóa chất cho các ngành công nghiệp khác nhau như: Dệt nhuộm, Sản xuất Giấy, Sản xuất Xi mạ… với các dòng hóa chất đa dạng chủng loại, giá thành cạnh tranh được nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ, EU… và các loại hóa chất thông dụng được sản xuất tại Việt Nam.
Reviews
There are no reviews yet.