Propyleneglycol monomethyl ether acetate (PMA)

Giá bán: Liên hệ

Propyleneglycol monomethyl ether acetate (PMA)

Xuất xứ: Singapore

Quy cách: 190 kgs

 

Khuyến mãi

  • Tư vấn thi công miễn phí
  • Tư vấn bán hàng 24/7
  • Freeship nội thành cho đơn hàng từ 50 triệu
  • Có chứng chỉ nhà sản xuất đi kèm

CTPT: CH3OCH2CH(CH3)OC(O)CH3– C6H12O3

Tài liệu kỹ thuật : CA( Dow) ; CA( HQ); CA(singapore)

CTPT : CH3OCH2CH(CH3)OC(O)CH3 – C6H12O3

Tên hoá học : Propylene glycol monomethyl ether-1,2- acetate; PGMEA; Methyl proxitol Acetate.MPA (shell); proxitol, Dowanol

PMA

1.Giới thiệu

Hóa chất PMA là dung môi bay hơi trung bình, có mùi nhẹ, có khả năng hoà tan tốt nhiều loại nhựa và dyes.

2.Tính chất

Hóa chất Propyleneglycol monomethyl ether acetate là một chất lỏng trong suốt, ít hút ẩm, có thể hoà tan với hầu hết các dung môi hữu cơ phổ biến, nhưng không hoàn toàn với nước.

Do có nhóm ether và ester nên PMA có các phản ứng đặc trưng của nhóm eter và ester và khả năng hoà tan tốt. Vì thế nó hoà tan nhiều loại nhựa tự nhiên, nhựa tổng hợp, waxe dầu mỡ.

Chất này thuỷ phân chậm trong nước, nhưng bị thuỷ phân hoàn toàn trong 8h ở môi trường kiềm.

Nhiệt độ sôi ở 1013mbar: 145-1470C

Tỷ trọng ở 20­0C : 0.965-0.97 g/cm3

Khối lượng phân tử : 132.16g/mol

Nhiệt độ đông đặc : <-750c br=””>
Tốc độ bay hơi (ether =1): 33

Độ hoà tan :

Số Cas 108-65-6
Công thức phân tử C6H12O3
Khối lượng phân tử 132.16 g/mol
Ngoại quan chất lỏng trong suốt
Mùi Ether
Tỉ trọng 0.965-0.970
Nhiệt độ đông đặc -67°C
Nhiệt độ sôi 146°C
Điểm chớp cháy 42°C
Tính tan trong nước 198g/L
Áp suất hơi 0.5 kPa
Độ nhớt 1.1 cP

Khả năng hoà tan :

Hoà tan được : NC, chất hoá dẻo DOP,DBP

Không hoà tan được : PVC

Khả năng hòa tan của Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) phụ thuộc vào loại chất được hòa tan.

PMA có tính hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường, bao gồm ethanol, isopropanol, acetone, toluene, xylene, butyl acetate và ethyl acetate. Tuy nhiên, PMA không hòa tan trong các dung môi không pha loãng hoặc có tính hòa tan rất thấp trong các dung môi có khối lượng phân tử lớn hơn như cyclohexanone và glycols.

Nếu cần sử dụng PMA như một dung môi, nên thực hiện các thí nghiệm kiểm tra hòa tan và tương thích với các hóa chất khác trước khi sử dụng.

Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Chất lỏng không màu, trong suốt
  • Mùi: Mùi ether nhẹ
  • Trọng lượng phân tử: 132,16 g/mol
  • Nhiệt độ sôi: 145-146°C
  • Nhiệt độ đông đặc: -59°C
  • Khối lượng riêng: 0,964 g/cm³ (ở 20°C)
  • Áp suất hơi: 3,7 mmHg (ở 20°C)

Tính chất hóa học

  • PGMEA là một dung môi ether phân cực, có độ phân cực trung bình
  • Tính tan: Tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ như axeton, cloroform, ancol
  • Tính ổn định: Khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị oxy hóa hay phân hủy

Tính chất kỹ thuật

  • Khả năng làm dung môi tốt cho các polyme như epoxy, polyimide, photoresist
  • Tính thấm ưu việt, giúp tăng khả năng thấm sâu của chất phủ
  • Độ bay hơi vừa phải, không quá nhanh
  • Tính chịu nhiệt tương đối tốt
  • Có tính chống tĩnh điện cao

Tính an toàn

  • PGMEA được xếp loại là chất độc cấp 4 (ít độc)
  • Cháy khó, điểm bốc cháy cao (49°C)
  • Có khả năng gây kích ứng mắt và da nhẹ
  • Cần thận trọng khi xử lý, sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp

3.Ứng dụng :

a.Coating :

Do khả năng hoà tan tốt nhiều loại nhựa và dye nên nó được dùng làm dung môi, chất cải thiện độ chảy và chất kết tụ trong coating

Sản phẩm này rất thích hợp cho sơn dùng Polyisocyanate.

b.Mực in

Mực in lụa, in gravura và in flexo

Paste viết bi.

c.Các ứng dụng khác:

Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:

  • Sơn và chất phủ: PMA được sử dụng như một dung môi và tạo màng trong sản xuất sơn và chất phủ. Nó cũng được sử dụng để tăng độ nhớt và độ bóng của các loại sơn.
  • Mực in: PMA được sử dụng như một thành phần của mực in để tạo ra độ bóng, tăng độ bám dính và độ nhớt của mực in.
  • Chất tẩy rửa: PMA được sử dụng như một thành phần của các chất tẩy rửa, đặc biệt là trong các sản phẩm tẩy rửa đa năng.
  • Chất pha màu: PMA được sử dụng như một chất pha màu để tăng độ bám dính và độ bóng của các sản phẩm pha màu.
  • Chất phụ gia: PMA được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất các sản phẩm như chất kết dính, chất tạo màng và chất dẻo.
  • Các ứng dụng khác: PMA còn được sử dụng như một chất tạo màng và chống rỉ nước trong sản xuất các sản phẩm bảo vệ bề mặt kim loại và trong các ứng dụng khác như chất tẩy rửa xe hơi, dầu nhớt và chất phụ gia cho sơn.

Ứng dụng của Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate

Với tính năng đa dạng, PMA được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành sơn và vecni: PMA là dung môi hoạt động tốt để sản xuất sơn, vecni, mực in, chất phủ bề mặt.
  2. Ngành cao su, nhựa: PMA giúp tăng tính linh hoạt, làm mềm cao su, nhựa và được dùng để sản xuất các loại keo, chất trám kẽ.
  3. Ngành dệt may: PMA đóng vai trò là chất hoạt động bề mặt, làm sạch, tẩy trắng vải, làm mịn sợi.
  4. Ngành mỹ phẩm: PMA có trong thành phần của nước hoa, mỹ phẩm trang điểm nhờ khả năng tạo độ nhẵn mượt.
  5. Nông nghiệp: PMA là thành phần của một số loại thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ.

Ngoài ra, PMA còn được sử dụng để sản xuất dung môi in 3D, sản xuất resin tổng hợp, đồ gỗ nội thất,…

VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG

  • PMA, cả chất lỏng và hơi, đều dễ cháy. Hơi có thể lan đi xa Nguy hiểm cháy nổ.
  • Tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp và giảm thiểu các nguồn nhiệt, tia lửa, hoặc Ngọn lửa.
  • PMA ổn định trong điều kiện bảo quản được đề nghị. PMA không tương thích với Axit mạnh và chất oxy hoá mạnh.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Propyleneglycol monomethyl ether acetate (PMA)”

Sản phẩm liên quan